Tại sao ắc quy hết nước lại có thể gây nổ?

· 11 min read
Tại sao ắc quy hết nước lại có thể gây nổ?

Tìm hiểu liệu ắc quy hết nước có thể gây nổ hay không, cùng các biện pháp bảo trì an toàn và hiệu quả. Đọc ngay để đảm bảo an toàn khi sử dụng ắc quy từ chuyên gia Ắc Quy Đồng Khánh.


Tổng quan
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật, bộ tích điện là nguồn năng lượng thiết yếu cho đa dạng thiết bị và phương tiện. Từ phương tiện cá nhân như xe hơi, xe máy đến các hệ thống điện dự phòng quy mô lớn và máy móc công nghiệp, ắc quy là trái tim năng lượng, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định. Mặc dù mang lại nhiều tiện ích, việc sử dụng pin cũng đi kèm với những mối lo ngại về an toàn. Một trong những lo ngại phổ biến mà nhiều người dùng thường đặt ra là nguy cơ ắc quy phát nổ, đặc biệt là khi ắc quy bị cạn nước. Lo ngại này đặc biệt phổ biến với dòng ắc quy axit-chì có nắp mở (ắc quy ướt).

Mục đích của bài viết này là làm rõ những hiểu lầm và cung cấp thông tin chính xác về vấn đề này. Chúng tôi sẽ phân tích liệu ắc quy hết nước có thực sự gây nổ hay không, những nguy cơ tiềm ẩn khác và cách xử lý đúng đắn để đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng và thiết bị.

II. Thân bài

acquy hết nước . Ắc quy hết nước có gây nổ không?

Trước khi đi sâu vào phân tích, chúng ta cần tìm hiểu về cấu tạo và nguyên lý vận hành của bộ tích điện.
Cụ thể, ắc quy axit-chì có các tấm điện cực làm từ chì (cực dương và cực âm) được ngâm trong dung dịch điện phân là axit sulfuric đã được pha loãng. Phản ứng hóa học giữa chì và axit sulfuric trong quá trình phóng điện sẽ tạo ra năng lượng điện. Lúc sạc, phản ứng hóa học được đảo ngược, giúp tái tạo các bản cực và dung dịch điện phân.

Khả năng cháy nổ của ắc quy phần lớn xuất phát từ việc tích lũy khí hydro và oxy. Khi sạc, đặc biệt là sạc quá dòng hoặc ở điện áp cao, dung dịch điện phân có thể bị phân ly thành khí hydro và oxy. Hydro là một loại khí rất dễ cháy và nổ khi nồng độ đạt ngưỡng nhất định và có nguồn nhiệt hoặc tia lửa điện.

Khi ắc quy bị cạn nước, có nghĩa là thể tích dung dịch điện phân đã xuống thấp hơn mức quy định, các bản cực sẽ bị lộ ra ngoài không khí. Tình trạng này không trực tiếp dẫn đến việc phát nổ. Tuy nhiên, khi các bản cực bị khô, điện trở nội của ắc quy tăng lên đáng kể. Việc tiếp tục sạc hoặc vận hành sẽ khiến nhiệt độ ắc quy tăng vọt do điện trở lớn. Nhiệt độ cao này có thể đẩy nhanh quá trình điện phân nước còn lại (nếu có) và làm bay hơi nước, tạo ra nhiều khí hydro hơn. Đối với ắc quy hở, lượng khí này có thể thoát ra môi trường bên ngoài. Nhưng nếu có tia lửa điện (ví dụ từ đầu nối lỏng lẻo, chập mạch nhỏ) hoặc nguồn nhiệt đủ lớn gần đó, khí hydro tích tụ có thể bốc cháy hoặc gây nổ cục bộ.

Đối với ắc quy kín khí (Sealed Lead-Acid - SLA), như ắc quy AGM (Absorbent Glass Mat) hoặc Gel, chúng được thiết kế đặc biệt để tái kết hợp khí hydro và oxy thành nước ngay bên trong bình ắc quy. Kết quả là, nguy cơ tích tụ khí dẫn đến nổ là rất nhỏ, ngay cả khi ắc quy bị mất nước (dù ắc quy kín khí không cần bổ sung nước). Mặc dù vậy, nếu xảy ra tình trạng sạc quá mức nghiêm trọng, áp suất bên trong có thể tăng vọt và van an toàn sẽ kích hoạt để xả khí, nhưng đây là một tính năng bảo vệ chứ không phải là dấu hiệu của vụ nổ.

Tóm lại, ắc quy hết nước không trực tiếp gây nổ do thiếu chất lỏng. Mối nguy hiểm nổ chủ yếu phát sinh từ sự tích tụ khí hydro dễ cháy kết hợp với nguồn nhiệt hoặc tia lửa, thường xảy ra trong quá trình sạc quá tải hoặc khi có sự cố đoản mạch. Tình trạng hết nước có thể làm tăng nguy cơ này do tăng nhiệt độ và khả năng sinh khí.



Những rủi ro khác khi ắc quy cạn dung dịch

Ngoài nguy cơ cháy nổ gián tiếp, việc ắc quy hết nước còn dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng khác. Đây là những vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, tuổi thọ của ắc quy và an toàn cho người sử dụng.

Giảm sút hiệu suất và độ bền của ắc quy:


Với mức dung dịch điện phân thấp, các bản cực chì sẽ không còn được bao phủ hoàn toàn. Phần điện cực bị phơi nhiễm với không khí sẽ nhanh chóng bị phủ lớp sulfat. Sulfat hóa là hiện tượng tạo thành các tinh thể chì sulfat rắn trên bề mặt điện cực, làm giảm diện tích tiếp xúc với dung dịch điện phân và ngăn cản quá trình phản ứng hóa học. Hậu quả là dung lượng ắc quy bị giảm, khả năng phóng điện suy yếu và khó có thể sạc đầy. Nếu tình trạng này không được khắc phục kịp thời, ắc quy sẽ sớm bị hư hỏng hoàn toàn và cần được thay mới.

Mối đe dọa từ axit rò rỉ và sự ăn mòn:
Khi ắc quy cạn nước, nồng độ axit sulfuric trong phần dung dịch còn lại sẽ tăng cao. Axit đậm đặc hơn này có tính chất ăn mòn mạnh mẽ hơn. Axit có thể rò rỉ ra ngoài nếu vỏ ắc quy có vết nứt nhỏ hoặc các mối nối không được bịt kín. Axit rò rỉ không chỉ phá hủy các bộ phận kim loại lân cận (như khung gầm, hệ thống dây điện) mà còn gây nguy hiểm nghiêm trọng cho da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.

Nguy cơ cháy chập điện:
Tình trạng ắc quy cạn nước làm tăng điện trở bên trong, gây ra sự sinh nhiệt lớn hơn trong quá trình vận hành. Nhiệt độ cao kéo dài có thể làm hỏng các linh kiện bên trong ắc quy, gây ra chập điện nội bộ. Ngoài ra, các mối nối điện bị ăn mòn do axit rò rỉ cũng có thể tạo ra điện trở cao và sinh nhiệt, tiềm ẩn nguy cơ chập cháy.

Xử lý thế nào khi ắc quy khô nước

Nhận biết sớm và xử lý kịp thời khi ắc quy hết nước là điều cực kỳ quan trọng để tránh các hậu quả nghiêm trọng.

Kiểm tra định kỳ và nhận biết dấu hiệu:
Đối với ắc quy axit-chì hở, cần kiểm tra mức dung dịch điện phân định kỳ (thường là mỗi 1-3 tháng tùy theo điều kiện sử dụng). Mức dung dịch nên nằm giữa vạch "MIN" và "MAX" trên vỏ ắc quy.
Các dấu hiệu khác cho thấy ắc quy có thể bị hết nước bao gồm:


Ắc quy yếu đi, gặp khó khăn khi khởi động xe hoặc thiết bị.
Thời gian sạc lâu hơn bình thường nhưng vẫn không đạt dung lượng mong muốn.
Vỏ ắc quy có dấu hiệu biến dạng nhẹ do tác động của nhiệt độ cao.
Có sự xuất hiện của cặn trắng hoặc vết rỉ sét quanh các đầu cực của bình ắc quy.
Mùi axit hoặc mùi trứng thối (khí H2S) có thể ngửi thấy.
Châm thêm nước đúng loại:
Nếu ắc quy hết nước, hãy bổ sung nước cất hoặc nước khử ion. Nghiêm cấm sử dụng nước máy, nước mưa, nước khoáng hay axit thông thường. Các loại nước này chứa tạp chất gây hại cho bản cực và rút ngắn tuổi thọ ắc quy.
Quy trình bổ sung nước:

Đảm bảo ắc quy đã ngắt kết nối khỏi nguồn và thiết bị.
Vệ sinh bề mặt ắc quy để tránh tạp chất.
Mở các nắp đậy trên mỗi ngăn ắc quy.
Châm từ từ nước cất vào từng ngăn đến vạch "MAX" hoặc phủ kín bản cực 1-2 cm.
Đậy chặt nắp và vệ sinh ắc quy.
Tiến hành sạc lại ắc quy bằng bộ sạc tương thích để đảm bảo dung dịch được hòa trộn đều và ắc quy đạt được dung lượng tối ưu.
Phòng ngừa và an toàn khi sử dụng ắc quy

Việc phòng ngừa luôn là phương pháp tối ưu nhất để đảm bảo an toàn và gia tăng tuổi thọ cho ắc quy.

Kiểm tra định kỳ:
Tiến hành kiểm tra mức dung dịch thường xuyên đối với ắc quy hở. Vệ sinh cọc bình và đầu nối để tránh ăn mòn và đảm bảo tiếp xúc điện. Đảm bảo hệ thống sạc của xe hoặc thiết bị hoạt động ổn định, tránh sạc quá mức hoặc thiếu.

Sử dụng nước đúng chuẩn và theo hướng dẫn:
Chỉ sử dụng nước cất hoặc nước khử ion để bổ sung cho ắc quy. Luôn đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất ắc quy về quy trình bảo dưỡng và loại nước.

Đào tạo và tăng cường hiểu biết:
Đối với các doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng số lượng lớn ắc quy, việc đào tạo nhân viên về các rủi ro và biện pháp phòng tránh là rất cần thiết. Trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ) khi thực hiện bảo dưỡng ắc quy.



Phân biệt: Ắc quy nước và Ắc quy kín khí (AGM/Gel)



























































































Tính chấtẮc quy axit-chì truyền thốngẮc quy kín khí (AGM/Gel)
Cấu tạoCó nắp đậy để châm nước cấtThiết kế kín, không cần bổ sung nước
Dung môi điện phânDung dịch axit sulfuric pha loãngAxit hấp thụ trong tấm sợi thủy tinh (AGM) hoặc dạng gel (Gel)
Khí thoát raCó thể thoát khí hydro và oxy trong quá trình sạcHầu như không thoát khí ra ngoài do cơ chế tái hợp khí
Nguy cơ nổ khi hết nướcCao hơn do nguy cơ tích tụ khí hydro nếu không được thông gió và có nguồn nhiệtRất thấp nhờ cơ chế tái hợp khí và van an toàn
Chăm sócCần kiểm tra và bổ sung nước thường xuyênKhông cần bảo dưỡng, không châm nước
Tuổi thọThường ngắn hơn nếu không bảo dưỡng đúng cáchThường dài hơn và ổn định hơn
Giá thànhGiá mua ban đầu thấp hơnChi phí ban đầu cao hơn



III. Kết bài

Để tổng kết, thắc mắc "ắc quy cạn nước có gây nổ không?" cần được làm rõ một cách chính xác. Việc ắc quy cạn nước không trực tiếp dẫn đến cháy nổ do thiếu dung dịch, mà mối nguy hiểm nổ chính yếu phát sinh từ sự tích tụ khí hydro dễ bắt lửa cùng với nguồn nhiệt hoặc tia lửa điện. Tuy nhiên, việc hết nước làm tăng điện trở nội, sinh nhiệt và đẩy nhanh sinh khí, qua đó tăng nguy cơ cháy nổ gián tiếp. Điều quan trọng hơn là, tình trạng ắc quy cạn nước còn kéo theo nhiều hậu quả nghiêm trọng khác như giảm sút hiệu năng, rút ngắn tuổi thọ, rò rỉ axit gây ăn mòn và nguy cơ chập cháy.

Để đảm bảo an toàn tối đa và kéo dài tuổi thọ cho ắc quy, việc bảo trì định kỳ và đúng cách là vô cùng quan trọng. Luôn kiểm tra mực nước đối với ắc quy hở, châm nước cất đúng loại và tuân thủ các chỉ dẫn từ nhà sản xuất. Khi không chắc chắn về cách bảo dưỡng hoặc gặp vấn đề với ắc quy, hãy tìm tư vấn từ chuyên gia uy tín.

Ắc Quy Đồng Khánh tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp các giải pháp ắc quy chất lượng cao và dịch vụ tư vấn, bảo dưỡng chuyên nghiệp. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu, chúng tôi cam kết mang đến sự an toàn và hiệu quả tối ưu cho mọi nhu cầu sử dụng ắc quy của bạn. Liên hệ ngay với Ắc Quy Đồng Khánh để được tư vấn miễn phí, kiểm tra và bảo dưỡng ắc quy an toàn, hiệu quả, giúp bạn an tâm trên mọi hành trình.